Đang hiển thị: Li-băng - Tem bưu chính (1960 - 1969) - 47 tem.
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
29. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 11½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 966 | NQ | 10Pia | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 967 | NR | 15Pia | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 968 | NS | 20Pia | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 969 | NT | 30Pia | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 970 | NU | 50Pia | Đa sắc | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 971 | NV | 60Pia | Đa sắc | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 972 | NW | 75Pia | Đa sắc | 1,77 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 966‑972 | 4,99 | - | 2,03 | - | USD |
15. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
3. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
3. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
